Lịch thi đấu
Hôm nay
03/12
Ngày mai
04/12
Thứ 6
05/12
Thứ 7
06/12
Chủ nhật
07/12
Thứ 2
08/12
Thứ 3
09/12
SEA Games 2025 - Bóng đá nam U22
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00
03/12
Laos U22
Vietnam U22
-0.95
2.50
0.79
0.97
3.50
0.85
19.75
-
-
-
-
-
-
-
12:00
03/12
Thailand U22
East Timor U22
0.44
-2.75
-0.60
0.69
3.75
-0.87
-
-
-
-
-
-
-
-
Cúp Quốc gia Ý
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00
03/12
Atalanta
Genoa
0.92
-1.00
1.00
1.00
2.50
0.90
1.53
-0.89
-0.50
0.79
0.93
1.00
0.97
2.07
0.92
-1.00
1.00
1.00
2.50
0.90
1.54
-0.89
-0.50
0.79
0.93
1.00
0.97
2.12
Cúp Ả Rập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/12
Algeria
Sudan
0.84
-1.00
0.98
0.91
2.25
0.89
1.45
-0.97
-0.50
0.77
1.00
1.00
0.78
1.98
14:30
03/12
Iraq
Bahrain
-0.95
-0.50
0.77
0.74
2.00
-0.96
2.00
-0.86
-0.25
0.66
0.73
0.75
-0.95
2.57
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/12
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
0.91
1.00
0.91
0.96
2.75
0.84
4.50
0.77
0.50
-0.97
0.74
1.00
-0.96
4.70
0.92
1.00
0.92
0.72
2.50
-0.90
5.50
0.78
0.50
-0.96
0.75
1.00
-0.95
5.20
13:30
03/12
Beroe
Cherno More
-0.98
0.50
0.80
0.81
2.25
0.99
3.86
0.89
0.25
0.91
0.99
1.00
0.79
4.50
0.80
0.75
-0.96
0.82
2.25
1.00
3.65
0.90
0.25
0.92
1.00
1.00
0.80
4.35
16:00
03/12
CSKA Sofia
Lokomotiv Plovdiv
0.98
-1.25
0.84
0.96
2.50
0.84
1.33
0.94
-0.50
0.86
0.89
1.00
0.89
1.89
-0.99
-1.25
0.83
0.97
2.50
0.85
1.37
0.95
-0.50
0.87
0.90
1.00
0.90
1.95
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Suwon BlueWings
Jeju United
0.87
-0.25
-0.97
0.99
2.25
0.87
2.11
-0.78
-0.25
0.64
0.70
0.75
-0.85
2.72
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00
03/12
Swansea U21
Brentford U21
0.93
0.00
0.73
0.83
3.75
0.83
2.23
0.90
0.00
0.76
0.80
1.50
0.86
2.59
Giải Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/12
Sporting Braga U23
Gil Vicente U23
0.97
-0.25
0.83
0.96
3.00
0.82
2.05
0.70
0.00
-0.92
0.91
1.25
0.85
2.59
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Karacabey Birlikspor
Kocaelispor
0.76
1.50
0.98
0.94
2.75
0.80
6.00
1.00
0.50
0.72
0.60
1.00
-0.88
6.00
10:30
03/12
Sivasspor
Aliaga FAS
1.00
-1.00
0.74
0.77
2.75
0.97
1.38
0.63
-0.25
-0.92
0.95
1.25
0.77
1.93
10:30
03/12
Muglaspor
Bodrumspor
0.99
0.50
0.75
0.89
2.75
0.85
3.63
0.96
0.25
0.76
0.55
1.00
-0.83
3.86
10:30
03/12
Istanbulspor
Sariyer
0.79
-0.50
0.95
0.99
2.50
0.75
1.69
0.91
-0.25
0.81
0.90
1.00
0.82
2.24
10:30
03/12
Eyupspor
Cankaya
0.96
-2.25
0.78
0.79
3.25
0.95
1.06
0.86
-1.00
0.86
0.98
1.50
0.74
1.38
12:30
03/12
Erokspor
Fatih Karagumruk
0.82
0.25
0.92
0.93
2.75
0.81
2.52
-0.93
0.00
0.65
0.59
1.00
-0.87
3.04
Giải vô địch các câu lạc bộ ASEAN
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/12
Dynamic Herb Cebu
Selangor
0.91
1.75
0.87
0.75
3.50
1.00
6.75
0.96
0.75
0.79
0.84
1.50
0.88
5.50
11:30
03/12
Tampines Rovers
BG Pathum United
0.81
0.50
0.97
0.95
3.25
0.80
2.76
0.72
0.25
-0.97
0.83
1.25
0.89
3.33
12:00
03/12
Buriram United
Cong An Ha Noi
0.81
-0.50
0.97
0.96
3.00
0.79
1.73
0.92
-0.25
0.84
0.93
1.25
0.79
2.14
Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Vysocina Jihlava
Vlasim
0.67
0.00
-0.98
0.85
3.25
0.85
1.99
0.71
0.00
0.98
0.75
1.25
0.95
2.46
Cúp Quốc gia Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/12
Mladost Zdralovi
Rijeka
0.77
1.50
0.90
0.79
2.50
0.88
7.25
0.96
0.50
0.68
0.73
1.00
0.91
7.75
16:00
03/12
NK Varazdin
Osijek
0.78
-0.25
0.94
0.90
2.25
0.81
1.88
-0.93
-0.25
0.64
0.61
0.75
-0.92
2.42
Cúp Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/12
Avia Swidnik
Polonia Bytom
0.85
1.00
0.87
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4.50
16:30
03/12
Slask Wroclaw
Rakow Czestochowa
0.89
0.50
0.83
-
-
-
-
0.79
0.25
0.91
-
-
-
-
Cúp Quốc gia Serbia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/12
OFK Vrsac
Vojvodina
0.70
1.25
0.91
0.75
2.75
0.87
5.17
0.75
0.50
0.87
0.90
1.25
0.71
4.85
12:00
03/12
Graficar
Radnicki Nis
0.75
0.25
0.87
0.85
2.50
0.77
2.62
-0.95
0.00
0.56
0.82
1.00
0.80
3.22
Cúp Quốc gia Slovenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/12
Radomlje
ND Primorje
0.74
-0.25
0.90
1.00
2.75
0.63
1.95
-0.94
-0.25
0.66
0.81
1.00
0.91
2.58
12:00
03/12
ASK Bravo
Rudar Velenje
0.88
-1.50
0.76
0.76
3.00
0.88
1.23
0.71
-0.50
-0.99
0.86
1.25
0.86
1.67
Cúp Quốc gia Nam Phi
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30
03/12
Lerumo Lions
Midlands Wanderers
0.99
-0.50
0.70
0.98
1.50
0.71
1.91
-0.85
-0.25
0.55
0.88
0.50
0.82
2.87
13:30
03/12
Cape Town City
Upington City
0.88
-0.50
0.82
0.90
2.00
0.80
1.80
-0.98
-0.25
0.67
0.80
0.75
0.90
2.48
Giải hạng Tư Tây Ban Nha
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30
03/12
Pena Sport
Avance Ezcabarte
0.71
-1.25
0.90
0.87
2.75
0.75
1.20
0.77
-0.50
0.85
1.00
1.25
0.61
1.68
11:00
03/12
Beti Kozkor
CD Ardoi
0.93
-0.25
0.68
0.90
2.25
0.72
2.07
0.67
0.00
0.94
0.62
0.75
0.99
2.74
Giải U19 Elite B Thổ Nhĩ Kỳ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Umraniyespor U19
Eskisehirspor U19
0.88
-0.25
0.82
0.92
2.75
0.78
1.99
0.65
0.00
-0.96
0.64
1.00
-0.94
2.55
Cúp Quốc gia Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Shamakhi
Baku Sporting
0.88
-1.50
0.70
-0.97
2.75
0.62
1.20
0.73
-0.50
0.88
0.68
1.00
0.90
1.72
10:00
03/12
Mil Mugan Imisli
Sabah
0.84
1.00
0.73
0.86
2.25
0.75
6.00
0.64
0.50
1.00
0.61
0.75
-0.99
6.00
15:00
03/12
Qarabag
Karvan Evlakh
0.85
-2.50
0.72
0.75
3.25
0.86
-
0.71
-1.00
0.90
0.89
1.50
0.69
1.29
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/12
Rudar Prijedor
Zrinjski Mostar
0.64
1.25
0.95
0.76
2.25
0.84
5.75
0.60
0.50
-0.94
0.87
1.00
0.71
5.50
15:00
03/12
Radnik Bijeljina
Borac Banja Luka
-0.69
0.75
0.41
0.69
2.25
0.93
6.00
0.80
0.50
0.80
0.84
1.00
0.74
6.50
Giải hạng Nhì Quốc gia Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
03/12
Varteks Varazdin
Krizevci
0.70
0.25
0.88
0.82
2.50
0.78
2.58
0.95
0.00
0.67
0.77
1.00
0.80
3.13
12:30
03/12
Lucko
Dugo Selo
0.89
-1.00
0.69
0.71
2.75
0.90
1.48
0.69
-0.25
0.93
0.93
1.25
0.66
1.99
Giải hạng Nhất Jordan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30
03/12
Al Ittihad Al Ramtha
Al Yarmouk Amman
0.75
-1.00
0.82
0.84
2.50
0.76
1.39
0.90
-0.50
0.71
0.73
1.00
0.84
1.85
Giải đấu Thanh niên Trung ương Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Slask Wroclaw U19
Legia Warsaw U19
0.79
0.50
0.79
0.76
3.50
0.84
2.81
0.72
0.25
0.89
0.85
1.50
0.72
3.13
Cúp Quốc gia Romania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00
03/12
Sanatatea Cluj
ACS Gloria Bistrita
0.66
0.25
0.93
0.76
2.25
0.84
2.65
0.93
0.00
0.69
0.93
1.00
0.66
3.22
15:00
03/12
Botosani
Hermannstadt
0.80
-0.50
0.78
0.82
2.25
0.78
1.79
0.99
-0.25
0.65
0.57
0.75
-0.94
2.33
Cúp Quốc gia Slovakia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30
03/12
Dunajska Streda
Zemplin Michalovce
0.78
-1.00
0.80
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Giải Vô địch Quốc gia Albania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30
03/12
Partizani Tirana
KS Bylis
0.69
-0.25
0.90
0.82
2.25
0.75
1.96
-0.94
-0.25
0.53
0.59
0.75
0.95
2.58
15:30
03/12
Teuta
AF Elbasani
0.84
-0.25
0.74
0.89
2.25
0.69
2.10
0.62
0.00
0.92
0.66
0.75
0.85
2.75
Cúp Quốc gia Hy Lạp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30
03/12
Ellas Syros
Olympiacos
0.85
2.50
0.72
0.88
3.75
0.70
-
0.62
1.25
0.92
0.70
1.50
0.81
9.25
13:00
03/12
Kallithea
Kavala
1.00
-1.75
0.61
0.80
2.50
0.77
1.17
0.89
-0.75
0.63
0.75
1.00
0.76
1.52
13:00
03/12
FC Marko
Levadiakos
0.62
1.50
0.99
-0.93
3.00
0.57
6.00
0.83
0.50
0.68
0.84
1.25
0.68
6.00
14:00
03/12
AE Larissa
Atromitos
0.73
0.00
0.84
0.96
2.50
0.64
2.26
0.74
0.00
0.77
0.88
1.00
0.64
2.96
15:00
03/12
Asteras Tripolis
Ilioupolis
0.63
-2.25
0.98
0.51
3.00
-0.85
-
0.69
-1.00
0.82
0.63
1.25
0.91
1.29
15:30
03/12
AEK Athens
OFI Crete
0.54
-1.75
-0.88
0.60
2.75
-0.97
1.07
0.64
-0.75
0.88
0.83
1.25
0.68
1.44
Cúp Quốc gia Primavera
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00
03/12
Frosinone U20
Nuova Cosenza U19
0.84
-1.25
0.73
0.91
3.00
0.68
1.31
0.80
-0.50
0.71
0.86
1.25
0.66
1.82
10:00
03/12
Lazio U20
Bologna U20
0.67
0.00
0.92
0.85
2.25
0.72
2.17
0.66
0.00
0.86
0.58
0.75
0.96
2.86
10:30
03/12
Sampdoria U19
Spezia U19
0.72
-0.25
0.85
0.75
3.00
0.82
1.91
0.97
-0.25
0.58
0.78
1.25
0.73
2.35
10:30
03/12
Monza U20
Udinese U19
0.80
-1.25
0.78
0.80
3.00
0.77
1.29
0.77
-0.50
0.74
0.77
1.25
0.74
1.79
11:00
03/12
Lecce U20
Empoli U19
0.87
-0.50
0.71
0.74
3.00
0.83
1.87
0.92
-0.25
0.61
0.78
1.25
0.73
2.29
Giải hạng Nhì Thái Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00
03/12
Mahasarakham
Trat FC
0.81
-1.00
0.77
0.77
2.50
0.81
1.40
0.94
-0.50
0.60
0.66
1.00
0.86
1.93
11:30
03/12
Chainat
Pattani
0.87
-0.75
0.71
0.87
2.50
0.71
1.63
0.78
-0.25
0.73
0.79
1.00
0.72
2.16
12:00
03/12
Nong Bua Pitchaya
Nakhon Pathom
0.89
-0.75
0.69
0.77
2.50
0.81
1.66
0.79
-0.25
0.72
0.70
1.00
0.81
2.17
Giải Hạng Siêu cấp Mumbai Ấn Độ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:30
03/12
Skorost United
Football School of India
0.71
-0.50
0.95
0.93
5.00
0.69
-
-
-
-
-
-
-
-
Giao hữu Châu Á GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:07
03/12
Myanmar (S)
Malaysia (S)
0.77
0.25
0.94
0.79
1.25
0.95
3.70
-0.77
0.00
0.55
1.00
0.50
0.76
5.35
Giao hữu Quốc tế GS (Ảo) 16 phút
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:02
03/12
Italy (S)
Denmark (S)
0.93
0.25
0.78
0.86
2.00
0.87
3.38
-0.77
0.00
0.55
0.83
0.50
0.91
5.00
05:07
03/12
Netherlands (S)
Czech Republic (S)
0.85
-1.00
0.86
0.88
2.75
0.86
1.46
0.67
-0.25
-0.93
0.70
1.00
-0.94
2.03